-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kreivən</font>'''/==========/'''<font color="red">'kreivən</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====Kẻ hèn nhát==========Kẻ hèn nhát=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj. & n.==========Adj. (of a person, behaviour, etc.) cowardly;abject.==========Adj. (of a person, behaviour, etc.) cowardly;abject.=====03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- craven : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ