• /'kreivən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    to cry craven
    chịu thua, đầu hàng
    Sợ mất hết can đảm

    Danh từ

    Kẻ hèn nhát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X