-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , cowardly , dastardly , fearful , gutless , lily-livered * , mean-spirited , poltroonish , pusillanimous , scared , timorous , weak-kneed , wimpish , wimpy , wussy , yellow * , yellow-bellied , chickenhearted , faint-hearted , lily-livered , unmanly , afraid , chicken , cowardly.--n. coward , dastard , defeated , fainthearted , overcome , poltroon , recreant , timid , weak , wimp , yellow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ