-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">nɔrm</font>'''/==========/'''<font color="red">nɔrm</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: =====Chỉ tiêu (trong sản xuất)==========Chỉ tiêu (trong sản xuất)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chuẩn, định chuẩn=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn, định chuẩn=====+ === Kỹ thuật chung ========chi tiêu==========chi tiêu=====Dòng 35: Dòng 29: =====mức chuẩn==========mức chuẩn=====- =====quy phạm=====+ =====quy phạm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Usual, average, mean, normal: The norm for the day is 12degrees Celsius.==========Usual, average, mean, normal: The norm for the day is 12degrees Celsius.==========Model, standard, type, pattern, criterion,rule, measure, gauge, yardstick, benchmark: That style ofwindow became the norm for many years.==========Model, standard, type, pattern, criterion,rule, measure, gauge, yardstick, benchmark: That style ofwindow became the norm for many years.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A standard or pattern or type.==========A standard or pattern or type.=====03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ