-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'kʌmbənt</font>'''/==========/'''<font color="red">in'kʌmbənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 17: =====Ở phía trên, đè lên==========Ở phía trên, đè lên=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====người giữ một chức vụ=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====người giữ một chức vụ=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incumbent incumbent] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incumbent incumbent] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Obligatory, necessary, required, mandatory, compulsory,binding, demanding, commanding, prescribed: As their father,you ought to feel it incumbent on you to talk to the children'steachers. 2 office-holding: The incumbent chairman is notresponsible for his predecessor's mistakes.==========Obligatory, necessary, required, mandatory, compulsory,binding, demanding, commanding, prescribed: As their father,you ought to feel it incumbent on you to talk to the children'steachers. 2 office-holding: The incumbent chairman is notresponsible for his predecessor's mistakes.=====Dòng 39: Dòng 32: =====Office-holder, official, occupant: As the incumbent,you have a better chance of being re-elected.==========Office-holder, official, occupant: As the incumbent,you have a better chance of being re-elected.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ