• /in'kʌmbənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
    (tôn giáo) người giữ một thánh chức

    Tính từ

    Là phận sự của
    It's incumbent on you to warn them.
    Phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước.
    Ở phía trên, đè lên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    Hãng đang ở trong ngành
    người giữ một chức vụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X