• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">keɪ.tər.ər</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'keitərə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'keitərə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Chủ khách sạn, quản lý khách sạn=====
    =====Chủ khách sạn, quản lý khách sạn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người giao hàng=====
    =====người giao hàng=====
    ::[[caterer]] [[problem]]
    ::[[caterer]] [[problem]]
    ::bài toán người giao hàng
    ::bài toán người giao hàng
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who supplies food for social events, esp.professionally.=====
    =====A person who supplies food for social events, esp.professionally.=====

    22:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'keitərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cung cấp lương thực, thực phẩm
    Chủ khách sạn, quản lý khách sạn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người giao hàng
    caterer problem
    bài toán người giao hàng

    Oxford

    N.
    A person who supplies food for social events, esp.professionally.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X