• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc
    ::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bắt tay=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bắt tay=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.=====
    =====The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hændʃeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bắt tay
    a friendly handshake
    cái bắt tay thân thiện
    a golden handshake
    món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt tay

    Oxford

    N.
    The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X