-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/==========/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bắt tay=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====bắt tay=====- + === Oxford===+ =====N.==========The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.==========The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.=====03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ