• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Chuyên viên bảo quản=====
    =====Chuyên viên bảo quản=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bình dầu phụ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình dầu phụ=====
     +
    === Điện===
    =====bình (chứa) dầu phụ=====
    =====bình (chứa) dầu phụ=====
    -
    =====thùng (bình) dầu phụ=====
    +
    =====thùng (bình) dầu phụ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====người bảo hộ=====
    =====người bảo hộ=====
    Dòng 39: Dòng 30:
    =====ủy viên quản lý (sông...)=====
    =====ủy viên quản lý (sông...)=====
    -
    =====viên giám sát (phúc lợi công cộng)=====
    +
    =====viên giám sát (phúc lợi công cộng)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conservator conservator] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conservator conservator] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who preserves something; an official custodian (ofa museum etc.). [ME f. AF conservatour, OF -ateur f. Lconservator -oris (as conserve)]=====
    =====A person who preserves something; an official custodian (ofa museum etc.). [ME f. AF conservatour, OF -ateur f. Lconservator -oris (as conserve)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
    Chuyên viên bảo quản

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bình dầu phụ

    Điện

    bình (chứa) dầu phụ
    thùng (bình) dầu phụ

    Kinh tế

    người bảo hộ
    người bảo quản
    người giám hộ (pháp định)
    người giữ gìn
    tủ bảo quản
    ủy viên quản lý (sông...)
    viên giám sát (phúc lợi công cộng)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person who preserves something; an official custodian (ofa museum etc.). [ME f. AF conservatour, OF -ateur f. Lconservator -oris (as conserve)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X