-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kru:∫ieit</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kru:∫ieit</font>'''/==========/'''<font color="red">kru:∫ieit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập==========(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hình chữ thập=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====hình chữ thập=====- + === Oxford===+ =====Adj.==========Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L (as CRUCIBLE)]==========Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L (as CRUCIBLE)]=====17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- cruciate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ