• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʤʌg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʤʌg</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *V-ed: [[jugged]]
    *V-ed: [[jugged]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bình có vòi=====
    =====bình có vòi=====
    -
    =====bình nhỏ miệng=====
    +
    =====bình nhỏ miệng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jug jug] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jug jug] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ngân hàng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====ngân hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jug jug] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jug jug] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.=====
    =====Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʤʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bình (có tay cầm và vòi)
    (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

    Ngoại động từ

    ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    jugged hare
    thịt thỏ hầm trong nồi đất
    (từ lóng) giam, bỏ tù

    Danh từ

    Tiếng hót của chim sơn ca

    Nội động từ

    Hót (chim sơn ca)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình có vòi
    bình nhỏ miệng
    Tham khảo
    • jug : Chlorine Online

    Kinh tế

    ngân hàng
    Tham khảo
    • jug : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a deep vessel for holding liquids, with ahandle and often with a spout or lip shaped for pouring. b thecontents of this; a jugful.
    US a large jar with a narrowmouth.
    Sl. prison.
    (in pl.) US coarse sl. a woman'sbreasts.
    V.tr. (jugged, jugging) 1 (usu. as jugged adj.)stew or boil (a hare or rabbit) in a covered vessel.
    Sl.imprison.
    Jugful n. (pl. -fuls). [perh. f. Jug, pet-formof the name Joan etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X