-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ouvə'raid</font>'''/==========/'''<font color="red">ouvə'raid</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .overrode, .overridden======Ngoại động từ .overrode, .overridden===Dòng 28: Dòng 22: * PP : [[overridden]]* PP : [[overridden]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cưỡi qua==========cưỡi qua=====Dòng 44: Dòng 41: =====sự giành được quyền==========sự giành được quyền=====- =====sự xoắn quá=====+ =====sự xoắn quá=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====suất lũy tiến/phụ trội==========suất lũy tiến/phụ trội=====- =====vi phạm luật, hợp đồng=====+ =====vi phạm luật, hợp đồng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. (past -rode; past part. -ridden) 1 have orclaim precedence or superiority over (an overridingconsideration).==========V.tr. (past -rode; past part. -ridden) 1 have orclaim precedence or superiority over (an overridingconsideration).=====18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ