• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Củ hành=====
    =====Củ hành=====
    - 
    =====Cây hành làm thức ăn=====
    =====Cây hành làm thức ăn=====
    ::[[Spanish]] [[onion]]
    ::[[Spanish]] [[onion]]
    Dòng 11: Dòng 9:
    ::[[know]] [[one's]] [[onions/stuff]]
    ::[[know]] [[one's]] [[onions/stuff]]
    ::như know
    ::như know
    - 
    =====(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình=====
    =====(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình=====
    ::[[to]] [[be]] [[off]] [[one's]] [[onion]]
    ::[[to]] [[be]] [[off]] [[one's]] [[onion]]
    ::điên, gàn
    ::điên, gàn
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)=====
    =====Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)=====
    ::[[they]] [[onion]] [[cat]]
    ::[[they]] [[onion]] [[cat]]
    ::chúng day hành vào mắt con mèo
    ::chúng day hành vào mắt con mèo
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kính kéo nhiều lớp=====
    =====kính kéo nhiều lớp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cây hành=====
    +
    =====cây hành=====
    -
     
    +
    =====củ hành=====
    -
    =====củ hành=====
    +
    =====hành=====
    -
     
    +
    -
    =====hành=====
    +
    ::[[onion]] [[ring]]
    ::[[onion]] [[ring]]
    ::vòng hành
    ::vòng hành
    Dòng 38: Dòng 28:
    ::vỏ hành
    ::vỏ hành
    =====thân hành=====
    =====thân hành=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A liliaceous plant, Allium cepa, having a short stem andbearing greenish-white flowers.=====
     
    - 
    -
    =====The swollen bulb of this withmany concentric skins used in cooking, pickling, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Thin smoothtranslucent paper.=====
     
    - 
    -
    =====Oniony adj. [ME f. AF union, OF oignonult. f. L unio -onis]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=onion onion] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=onion onion] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:11, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Củ hành
    Cây hành làm thức ăn
    Spanish onion
    củ hành Tây Ban Nha
    (viết tắt) French onion soup
    súp hành kiểu Pháp
    know one's onions/stuff
    như know
    (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
    to be off one's onion
    điên, gàn

    Nội động từ

    Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
    they onion cat
    chúng day hành vào mắt con mèo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kính kéo nhiều lớp

    Kinh tế

    cây hành
    củ hành
    hành
    onion ring
    vòng hành
    onion skin
    vỏ hành
    thân hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X