-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngườikếthừa=====+ =====người thừa kế=====::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]::sự chỉ định người kế thừa theo tập quán::sự chỉ định người kế thừa theo tập quánDòng 28: Dòng 28: =====Heirdom n.heirless adj. heirship n. [ME f. OF eir f. LL herem f. L heres-edis]==========Heirdom n.heirless adj. heirship n. [ME f. OF eir f. LL herem f. L heres-edis]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]16:05, ngày 4 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ