-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">hə:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Đại từ nhân xưng======Đại từ nhân xưng===- =====Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...==========Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...=====::[[give]] [[it]] [[her]]::[[give]] [[it]] [[her]]Dòng 10: Dòng 7: ::có phải cô ta đó không?::có phải cô ta đó không?===Tính từ sở hữu======Tính từ sở hữu===- =====Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...==========Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...=====::[[her]] [[book]]::[[her]] [[book]]::quyển sách của cô ấy::quyển sách của cô ấy- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====Pron. & poss.pron.=====+ - =====Pron.=====+ - + - =====Objective case of SHE (I likeher).=====+ - + - =====Colloq. she (it''s her all right; am older than her).=====+ - + - =====Archaic herself (she fell and hurt her).=====+ - + - =====Poss.pron. (attrib.)1 of or belonging to her or herself (her house; her ownbusiness).=====+ - + - =====(Her) (in titles) that she is (Her Majesty). [OEhi(e)re dat. & gen. of hio, heo fem. of HE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=her her] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=her&submit=Search her] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=her her] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=her her] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 18:47, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
