• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Gàu bám da đầu=====
    =====Gàu bám da đầu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Dead skin in small scales among the hair.=====
     
    -
    =====The conditionof having this. [16th c.: -ruff perh. rel. to ME rovescurfiness f. ON hrufa or MLG, MDu. rove]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[flakes]] , [[seborrhea]] , [[furfur]] , [[scurf]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandruff dandruff] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dandruff dandruff] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'dændrəf//

    Thông dụng

    Danh từ

    Gàu bám da đầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X