• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Kiêu căng, hống hách, độc đoán=====
    =====Kiêu căng, hống hách, độc đoán=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Disregarding others' feelings; overbearing.=====
     
    -
    =====High-handedly adv. high-handedness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[authoritarian]] , [[autocratic]] , [[bossy]] , [[dictatorial]] , [[imperious]] , [[ironhanded]] , [[oppressive]] , [[overbearing]] , [[tyrannical]] , [[arbitrary]] , [[arch]] , [[arrogant]] , [[domineering]] , [[lordly]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=high-handed high-handed] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸hai´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu căng, hống hách, độc đoán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X