• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) làm quá tải, chất quátải=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự bóc vỉa=====
    =====sự bóc vỉa=====
    Dòng 53: Dòng 56:
    =====Overburdensomeadj.=====
    =====Overburdensomeadj.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:50, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /,ouvə'bə:dn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt làm quá sức
    Chất quá nặng, đè nặng
    overburdened with debts
    nợ nần đè nặng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm quá tải, chất quátải

    Xây dựng

    sự bóc vỉa

    Kỹ thuật chung

    chất quá tải
    đá phủ
    đất đá phủ
    lớp đất bồi
    lớp đất phủ trên
    lớp phủ
    lớp phủ trên
    sự bóc đất
    sự mở vỉa

    Kinh tế

    bắt chịu quá nặng (thuế)
    bắt chở quá nặng
    chất quá nặng
    Tham khảo

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. burden (a person, thing, etc.) to excess.
    N.1 rock etc. that must be removed prior to mining the mineraldeposit beneath it.
    An excessive burden.
    Overburdensomeadj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X