-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: *Ving: [[deafening]]*Ving: [[deafening]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(often as deafening adj.) overpower with sound.=====- =====Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[stun]] , [[split the ears]] , [[cause deafness]] , [[induce deafness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ