-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm ===Nội động từ===)
Dòng 7: Dòng 7: ::,[[ouv”'t”:n]]::,[[ouv”'t”:n]]::ngoại động từ::ngoại động từ+ + ===Nội động từ========Lật úp; đánh đổ, lật ngược==========Lật úp; đánh đổ, lật ngược=====+ =====Gây ra sự sụng đổ (về chính phủ)==========Gây ra sự sụng đổ (về chính phủ)=====15:58, ngày 8 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ