-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========làm ô xi hóa==========làm ô xi hóa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ôxi hóa==========ôxi hóa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxidize oxidize] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[burn]] , [[corrode]] , [[heat]] , [[rust]]- =====(also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.=====+ - + - =====Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.=====+ - + - =====Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ