-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blight , corruption , decay , decomposition , dilapidation , mold , oxidation , rot , wear ,
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Thực phẩm | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ