-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'pædi</font>'''/==========/'''<font color="red">'pædi</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Như paddy-field==========Như paddy-field=====- =====(thông tục) Paddy người Ai-len==========(thông tục) Paddy người Ai-len=====- =====Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo==========Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo=====- =====Dụng cụ để khoan==========Dụng cụ để khoan=====- =====Như paddywhack==========Như paddywhack=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========thóc==========thóc=====Dòng 23: Dòng 13: =====gạo==========gạo======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồng lúa=====+ =====đồng lúa=====+ =====ruộng lúa thóc=====+ =====thóc=====+ =====thóc (còn vỏ)=====- =====ruộng lúa thóc=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====thóc=====+ - + - =====thóc (còn vỏ)=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddy paddy] : Corporateinformation+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Rage, (fit of) temper, fit, tantrum, Colloq Brit paddywhackor paddywack, wax: She was in a proper paddy when she found outwhat you'd done.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) colloq. often offens. an Irishman. [pet-formof the Irish name Padraig (= Patrick)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ