• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:21, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'pædi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pædi</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Như paddy-field=====
    =====Như paddy-field=====
    - 
    =====(thông tục) Paddy người Ai-len=====
    =====(thông tục) Paddy người Ai-len=====
    - 
    =====Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo=====
    =====Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo=====
    - 
    =====Dụng cụ để khoan=====
    =====Dụng cụ để khoan=====
    - 
    =====Như paddywhack=====
    =====Như paddywhack=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thóc=====
    =====thóc=====
    Dòng 23: Dòng 13:
    =====gạo=====
    =====gạo=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồng lúa=====
    +
    =====đồng lúa=====
     +
    =====ruộng lúa thóc=====
     +
    =====thóc=====
     +
    =====thóc (còn vỏ)=====
    -
    =====ruộng lúa thóc=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====thóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thóc (còn vỏ)=====
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddy paddy] : Corporateinformation
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Rage, (fit of) temper, fit, tantrum, Colloq Brit paddywhackor paddywack, wax: She was in a proper paddy when she found outwhat you'd done.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) colloq. often offens. an Irishman. [pet-formof the Irish name Padraig (= Patrick)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như paddy-field
    (thông tục) Paddy người Ai-len
    Thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
    Dụng cụ để khoan
    Như paddywhack

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thóc

    Kỹ thuật chung

    gạo

    Kinh tế

    đồng lúa
    ruộng lúa thóc
    thóc
    thóc (còn vỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X