-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa của từ, nghĩa mới)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Động từ===- =====Sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi=====+ =====Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)=====- =====Mong chờ,chờ đợi,ngóng chờ,trông mong=====+ =====Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)=====+ + =====Giả thử, cho là (=suppose)=====don't expect me till you see medon't expect me till you see međừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đếnđừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến- =====Kỳ vọng=====- [[Thể_loại:thêm nghĩa]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===+ *Noun: [[Expectation]]*V-ing: [[Expecting]]*V-ing: [[Expecting]]*V-ed: [[Expected]]*V-ed: [[Expected]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 30: Dòng 32: =====mong chờ==========mong chờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chờ đợi=====+ =====chờ đợi==========kỳ vọng==========kỳ vọng=====Dòng 49: Dòng 51: =====Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]==========Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]01:29, ngày 17 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
Oxford
(often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ