-
(Khác biệt giữa các bản)(Spam)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'deligeit</font>'''/=====+ Made in by Khách- ==Thông dụng==+ - ===Danh từ===+ - =====Người đại biểu, người đại diện=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- =====Người được uỷ nhiệm=====+ [[Thể_loại:Kinh tế]]- ===Ngoại động từ===+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Cử làm đại biểu=====+ - + - =====Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó=====+ - ::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[person]] [[to]] [[perform]] [[a]] [[duty]]+ - ::uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ+ - ::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[task]] [[to]] [[someone]]+ - ::giao nhiệm vụ cho ai+ - ===hình thái từ===+ - *Ved:[[delegated]]+ - *Ving:[[delegating]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - ===Kỹ thuật chung===+ - =====người đại diện=====+ - + - =====ủy nhiệm=====+ - ::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]+ - ::quyền ủy nhiệm của kỹ sư+ - =====ủy quyền=====+ - ::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]+ - ::quyền được ủy quyền của kỹ sư+ - ===Kinh tế===+ - =====đại biểu=====+ - ::[[conference]] [[delegate]]+ - ::đại biểu dự hội nghị+ - ::[[deputy]] [[delegate]]+ - ::phó đại biểu+ - =====giao phó=====+ - + - =====giao quyền=====+ - + - =====người đại diện=====+ - + - =====người thụ ủy=====+ - + - =====ủy nhiệm=====+ - + - =====ủy quyền=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delegate delegate] : Corporateinformation+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Envoy, agent, legate, representative, ambassador,plenipotentiary, minister, emissary, commissioner, (papal)nuncio, (papal) internuncio, spokesperson, spokesman,spokeswoman, go-between: They kowtowed to the delegate from HisImperial Highness.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Depute, commission, appoint, designate, assign, name,nominate, accredit, authorize, empower, mandate: The presidentdelegated Ambassador Foxley to represent him at the meeting. 3assign, give, hand over or on, pass over or on, depute,transfer, entrust, relegate, Colloq pass the buck for, US buck:She has delegated the responsibility to one of the directors.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An elected representative sent to a conference.2 a member of a committee.=====+ - + - =====A member of a deputation.=====+ - + - =====V.tr.1 (often foll. by to) a commit (authority, power, etc.) to anagent or deputy. b entrust (a task) to another person.=====+ - + - =====Sendor authorize (a person) as a representative; depute.=====+ - + - =====Delegable adj. [ME f. L delegatus (as DE-, legare depute)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 03:04, ngày 7 tháng 12 năm 2008
Made in by Khách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ