• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu=====
    =====Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Fabricator, prevaricator, perjurer, falsifier, teller oftales, false witness, Ananias, Baron von Mnchhausen, Colloqfibber: He''s a liar if he says he saw me that night - I was illin bed.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who tells a lie or lies, esp. habitually.=====
     
    -
    =====Liardice a game with poker dice in which the result of a throw maybe announced falsely. [OE leogere (as LIE(2), -AR(4))]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cheat]] , [[con artist]] , [[deceiver]] , [[deluder]] , [[dissimulator]] , [[equivocator]] , [[fabler]] , [[fabricator]] , [[fabulist]] , [[false witness]] , [[falsifier]] , [[fibber]] , [[maligner]] , [[misleader]] , [[perjurer]] , [[phony]] , [[prevaricator]] , [[promoter]] , [[storyteller]] , [[trickster]] , [[exaggerator]] , [[pseudologue]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liar liar] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=liar&submit=Search liar] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liar liar] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=liar liar] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´laiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X