• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:00, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">taʊəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">taʊəl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Khăn lau; khăn tắm=====
    =====Khăn lau; khăn tắm=====
    ::[[to]] [[throw]] [[in]] [[the]] [[towel]]
    ::[[to]] [[throw]] [[in]] [[the]] [[towel]]
    ::(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
    ::(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
    - 
    =====(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại=====
    =====(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại=====
    ::[[lead]] [[towel]]
    ::[[lead]] [[towel]]
    Dòng 14: Dòng 11:
    ::(từ lóng) gậy tày, dùi cui
    ::(từ lóng) gậy tày, dùi cui
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn=====
    =====Lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn=====
    - 
    =====(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận=====
    =====(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Towelled]]
    *Ved : [[Towelled]]
    *Ving: [[Towelling]]
    *Ving: [[Towelling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a piece of rough-surfaced absorbent clothused for drying oneself or a thing after washing. b absorbentpaper used for this. c a cloth used for drying plates, dishes,etc.; a tea towel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. = sanitary towel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (towelled,towelling; US toweled, toweling) 1 tr. (often refl.) wipe or drywith a towel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. wipe or dry oneself with a towel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.sl. thrash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Towelling n. [ME f. OF toail(l)e f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=towel towel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=towel towel] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=towel towel] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /taʊəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn lau; khăn tắm
    to throw in the towel
    (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
    (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
    lead towel
    (từ lóng) đạn
    oaken towel
    (từ lóng) gậy tày, dùi cui

    Ngoại động từ

    Lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
    (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X