-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) trong suốt=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========trong suốt (ánh sáng xuyên qua)==========trong suốt (ánh sáng xuyên qua)=====Dòng 36: Dòng 39: =====Physics transmitting heat orother electromagnetic rays without distortion.==========Physics transmitting heat orother electromagnetic rays without distortion.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(crystal) clear, pellucid, diaphanous, see-through,limpid, crystalline, sheer, transpicuous: I want completelytransparent glass in this window, instead of that frosted glass.2 plain, apparent, obvious, evident, unambiguous, patent,manifest, unmistakable or unmistakeable, (crystal) clear, asplain as day, as plain as the nose on (one's) face, undisguised,recognizable, understandable, transpicuous: The origin of manyEnglish words is transparent because of their spelling. 3candid, open, frank, plain-spoken, direct, unambiguous,unequivocal, straightforward, ingenuous, forthright,above-board, artless, guileless, simple, na‹ve, undissembling,Colloq on the level, upfront: His transparent honesty makesClive unsuited to a career in diplomacy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ