• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)=====
    =====viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)=====
    === Oxford===
    === Oxford===
    -
    =====N.=====
    +
    ===N.===
    -
    =====a person who works for the government
    +
    =====a person who works for the government=====
     +
     
     +
     
    =====An official in a bureaucracy.=====
    =====An official in a bureaucracy.=====

    09:50, ngày 9 tháng 9 năm 2008

    /´bjuərə¸kræt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức
    Người quan liêu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)

    Oxford

    N.

    a person who works for the government
    An official in a bureaucracy.
    An inflexible orinsensitive administrator.
    Bureaucratic adj.bureaucratically adv. [F bureaucrate (as BUREAUCRACY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X