• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'bʌskin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bʌskin</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)=====
    =====Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)=====
    - 
    =====Bi kịch; tính bi kịch=====
    =====Bi kịch; tính bi kịch=====
    ::[[to]] [[put]] [[on]] [[the]] [[buskin]]
    ::[[to]] [[put]] [[on]] [[the]] [[buskin]]
    ::viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
    ::viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Either of a pair of thick-soled laced boots worn by anancient Athenian tragic actor to gain height.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. prec. bythe) tragic drama; its style or spirit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. either of apair of calf- or knee-high boots of cloth or leather worn in theMiddle Ages.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Buskined adj. [prob. f. OF bouzequin, var. ofbro(u)sequin, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bʌskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
    Bi kịch; tính bi kịch
    to put on the buskin
    viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X