• Elephant

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´elifənt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´elif(ə)nt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 41: Dòng 41:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elephant elephant] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elephant elephant] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=elephant elephant] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=elephant elephant] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    ----
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:35, ngày 17 tháng 12 năm 2008

    /´elif(ə)nt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con voi
    con voi
    khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
    double elephant
    khổ giấy 1 m x 77 cm
    ( Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
    Sắt vòm
    to see the elephant
    o get a look at the elephant
    Đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
    Biết đời, biết thiên hạ
    white elephant

    Xem white

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same or elephants) 1 the largest living land animal, ofwhich two species survive, the larger African (Loxodontaafricana) and the smaller Indian (Elephas maximus), both with atrunk and long curved ivory tusks.
    A size of paper (711 x 584mm).
    Elephantoid adj. [ME olifaunt etc. f. OF oli-,elefant ult. f. L elephantus, elephans f. Gk elephas -antosivory, elephant]

    Tham khảo chung


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X