• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tarnish.jpg|200px|Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn]]
     +
    =====Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====màng oxit=====
    =====màng oxit=====
    Dòng 67: Dòng 71:
    =====Tarnishable adj. [F ternir f. terne dark]=====
    =====Tarnishable adj. [F ternir f. terne dark]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ta:niʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn
    (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu; sự nhơ nhuốc

    Ngoại động từ

    Làm cho mờ, làm cho xỉn
    to tarnish the mirror
    làm cho gương mờ
    (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
    to tarnish one's reputation
    làm lu mờ thanh danh của mình

    Nội động từ

    Bị mờ, xỉn đi
    mirrors that have tarnished with age
    những chiếc gương bị mờ đi với thời gian

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn

    Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn

    Cơ khí & công trình

    màng oxit

    Ô tô

    phai màu sơn

    Xây dựng

    sự biến màu nhiệt
    sự lấp lánh

    Kỹ thuật chung

    làm mờ
    làm xỉn
    làm xỉn (mặt kim loại)
    sự làm mờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sully, disgrace, taint, blacken, blemish, stain, blot, soil,spot, dirty, contaminate, defame, injure, spoil, ruin, damage,harm, hurt, stigmatize, debase, degrade, denigrate, dishonour,asperse, calumniate: By his behaviour, he has tarnished thereputation of his entire family.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. lessen or destroy the lustre of (metaletc.).
    Tr. impair (one's reputation etc.).
    Intr. (of metaletc.) lose lustre.
    N.
    A a loss of lustre. b a film ofcolour formed on an exposed surface of a mineral or metal.
    Ablemish; a stain.
    Tarnishable adj. [F ternir f. terne dark]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X