• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A movable frame on which a coffin or a corpse is placed, ortaken to a grave. [OE ber f. Gmc]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bier bier] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bier bier] : Corporateinformation
    +
    :[[catafalque]] , [[coffin]] , [[grave]] , [[hearse]] , [[pyre]] , [[support]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bier bier] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /biə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X