• /´kɔfin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo quan, quan tài
    (hàng hải) tàu ọp ẹp
    Móng (ngựa)
    to drive a nail into one's coffin
    làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)

    Ngoại động từ

    Cho vào áo quan, cho vào quan tài
    Cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quan tài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X