• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(y học) ác tính=====
    =====(y học) ác tính=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[despitefulness]] , [[ill will]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[meanness]] , [[nastiness]] , [[poisonousness]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[venomousness]] , [[viciousness]]

    Hiện nay

    /mз'ligniti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
    Điều ác, điều độc ác
    (y học) ác tính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X