-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 29: Dòng 29: =====Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]==========Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + =====DERIVATIVES: laceration noun.=====+ + =====ORIGIN: Latin lacerare, from lacer 'torn' .=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]14:42, ngày 27 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ