• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sửa nghĩa của câu cho hay)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====I'm thoroughly fed up with you=====
    =====I'm thoroughly fed up with you=====
    -
    =====Tôi hoàn toàn chán ngấy anh rồi=====
    +
    =====Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi=====
     +
     
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====

    14:35, ngày 24 tháng 12 năm 2008

    /'θʌrəli/

    Thông dụng

    Phó từ (như) .throughly

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    I'm thoroughly fed up with you
    Tôi hoàn toàn chán anh lắm rồi
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    the work had not been done very thoroughly
    công việc làm không được chu đáo lắm
    Hoàn toàn; trọn vẹn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Completely, downright, perfectly, totally,unqualifiedly, utterly, absolutely, entirely, extremely,unreservedly, wholly, fully, positively, definitely, quite: Heis thoroughly stupid, as we all know.
    Carefully,painstakingly, exhaustively, extensively, assiduously,sedulously, methodically, conscientiously, scrupulously,meticulously, intensively, comprehensively, completely,throughout, from top to bottom, from stem to stern, backwardsand forwards, in every nook and cranny: Police searchedthoroughly again, but could still find no murder weapon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X