• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Gàu rót, thùng rót, gáo rót=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gầu rót=====
    =====gầu rót=====
    Dòng 48: Dòng 51:
    =====Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]=====
    =====Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ledl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gàu rót, thùng rót, gáo rót

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi
    Tham khảo
    • ladle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.
    A vessel fortransporting molten metal in a foundry.
    V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.
    Ladleout distribute, esp. lavishly.
    Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X