• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện===
    === Điện===
    =====từ trở=====
    =====từ trở=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unwillingness, disinclination, aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[averseness]] , [[disinclination]] , [[unwillingness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri'lʌktəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
    to show reluctance do something
    tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
    to affect reluctance
    làm ra bộ miễn cưỡng
    (điện học) từ trở

    Chuyên ngành

    Điện

    từ trở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X