• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa chính tả)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 30: Dòng 30:
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====V.=====
    =====V.=====
    -
    =====Sap, drain, disable, weaken, debilitate, threaten,sabotage, subvert, damage, hurt, harm, impair, ruin, dash,wreck, spoil, Slang queer, bugger (up): He said that the entirecampaign would be undermined if the events of January 17th wereever revealed. 2 See undercut, 1, above.=====
    +
    =====Sap, drain, disable, weaken, debilitate, threaten,sabotage, subvert, damage, hurt, harm, impair, ruin, dash,wreck, spoil, Slang queer, bugger (up): He said that the entire campaign would be undermined if the events of January 17th were ever revealed. 2 See undercut, 1, above.=====
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====
    -
    =====Injure (a person, reputation, influence, etc.) bysecret or insidious means.=====
    +
    =====Injure (a person, reputation, influence, etc.) by secret or insidious means.=====
    =====Weaken, injure, or wear out(health etc.) imperceptibly or insidiously.=====
    =====Weaken, injure, or wear out(health etc.) imperceptibly or insidiously.=====
    Dòng 42: Dòng 42:
    =====Underminer n. underminingly adv.[ME f. UNDER- + MINE(2)]=====
    =====Underminer n. underminingly adv.[ME f. UNDER- + MINE(2)]=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    17:41, ngày 26 tháng 11 năm 2008

    /¸ʌndə´main/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào dưới chân
    to undermine a wall
    đào dưới chân tường
    Đặt mìn, gài mìn
    Xói mòn chân
    Xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng)
    (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
    to undermine the health of...
    làm hao mòn sức khoẻ của...
    to undermine somebody's reputation
    làm hại thanh danh của ai
    Hủy hoại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khai đào ngầm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sap, drain, disable, weaken, debilitate, threaten,sabotage, subvert, damage, hurt, harm, impair, ruin, dash,wreck, spoil, Slang queer, bugger (up): He said that the entire campaign would be undermined if the events of January 17th were ever revealed. 2 See undercut, 1, above.

    Oxford

    V.tr.
    Injure (a person, reputation, influence, etc.) by secret or insidious means.
    Weaken, injure, or wear out(health etc.) imperceptibly or insidiously.
    Wear away thebase or foundation of (rivers undermine their banks).
    Make amine or excavation under.
    Underminer n. underminingly adv.[ME f. UNDER- + MINE(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X