• (Khác biệt giữa các bản)
    (chú thích)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên=====
    =====Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên=====
     +
    =====tông xỏ ngón====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lật phịch=====
    +
    =====lật phịch=====
    -
    =====mạch lật=====
    +
    =====mạch lật=====
    ::[[delay]] flip-flop
    ::[[delay]] flip-flop
    ::mạch lật trễ
    ::mạch lật trễ
    Dòng 22: Dòng 23:
    ::[[sign]] flip-flop
    ::[[sign]] flip-flop
    ::mạch lật dấu
    ::mạch lật dấu
    -
    =====mạch bập bênh=====
    +
    =====mạch bập bênh=====
    ::[[clocked]] flip-flop
    ::[[clocked]] flip-flop
    ::mạch bập bênh định thời
    ::mạch bập bênh định thời
    Dòng 53: Dòng 54:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flip-flop flip-flop] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flip-flop flip-flop] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=flip-flop flip-flop] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=flip-flop flip-flop] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:20, ngày 26 tháng 8 năm 2008

    /´flip¸flɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên

    =tông xỏ ngón

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lật phịch
    mạch lật
    delay flip-flop
    mạch lật trễ
    dual rank flip-flop
    mạch lật đối ngẫu
    dynamic flip-flop
    mạch lật động
    sign flip-flop
    mạch lật dấu
    mạch bập bênh
    clocked flip-flop
    mạch bập bênh định thời
    gated flip-flop
    mạch bập bênh chọn xung
    JK flip-flop
    mạch bập bênh JK
    master-slave flip-flop
    mạch bập bênh chính-phụ
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh RS
    T-flip-flop
    mạch bập bênh T

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A usu. rubber sandal with a thong between thebig and second toe.
    Esp. US a backward somersault.
    Anelectronic switching circuit changed from one stable state toanother, or through an unstable state back to its stable state,by a triggering pulse.
    V.intr. (-flopped, -flopping) movewith a sound or motion suggested by 'flip-flop'. [imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X