• /'dju:əl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
    dual ownership
    quyền sở hữu tay đôi
    dual control
    sự điều khiển tay đôi
    (ngôn ngữ học) đôi
    (toán học) đối ngẫu
    dual theorem
    định lý đối ngẫu

    Danh từ, (ngôn ngữ học)

    Số đôi
    Từ thuộc số đôi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đối ngẫu

    Cơ - Điện tử

    Kép, đối ngẫu

    Kỹ thuật chung

    kép
    đôi
    đối ngẫu
    anti-dual
    phản đối ngẫu
    dual category
    phạm trù đối ngẫu
    dual circuit
    sơ đồ đối ngẫu
    dual complex
    phức đối ngẫu
    dual constraint
    ràng buộc đối ngẫu
    dual constraints
    buộc đối ngẫu
    dual control
    điều khiển đối ngẫu
    dual coordinates
    tọa độ đối ngẫu
    dual module
    môđun đối ngẫu
    dual network
    mạch đối ngẫu
    dual network
    mạng đối ngẫu
    dual operation
    phép toán đối ngẫu
    dual port
    cổng đối ngẫu
    dual port memory
    bộ nhớ đối ngẫu
    dual rank flip-flop
    mạch lật đối ngẫu
    dual representation
    thể hiện đối ngẫu
    dual system
    hệ đối ngẫu
    dual theorem
    định lý đối ngẫu
    dual vector space
    không gian vectơ đối ngẫu
    dual-zation law
    luật đối ngẫu
    voltage-current dual
    đối ngẫu dòng-điện áp
    lưỡng
    dual control
    lưỡng khiển
    dual media type-writer
    máy chữ lưỡng năng
    hai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X