• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    * PP : [[misred]]
    * PP : [[misred]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[misapprehend]] , [[misconceive]] , [[misconstrue]] , [[misinterpret]] , [[mistake]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(past and past part. -read) read or interpret (text, asituation, etc.) wrongly.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸mis´ri:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misread

    Đọc sai
    Hiểu sai

    hình thái từ

    • past : misread
    • PP : misred


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X