-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- distort , exaggerate , misapprehend , misconceive , misinterpret , misjudge , misread , mistake , mistranslate , misunderstand , pervert , take the wrong way , miscalculate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ