• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Có cáu (nồi, ấm)=====
    =====Có cáu (nồi, ấm)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(furrier, furriest) 1 of or like fur.=====
     
    -
    =====Covered with orwearing fur.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Furriness n.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[fleecy]] , [[fuzzy]] , [[hirsute]] , [[pilose]] , [[woolly]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=furry furry] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'fə:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) da lông thú, như da lông thú
    Bằng da lông thú; có lót da lông thú
    Có tưa (lưỡi)
    Có cáu (nồi, ấm)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fleecy , fuzzy , hirsute , pilose , woolly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X