• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tàu chiến=====
    =====tàu chiến=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An armoured ship used in war.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[battleship]] , [[corvette]] , [[cruiser]] , [[cutter]] , [[destroyer]] , [[dreadnaught]] , [[dreadnought]] , [[frigate]] , [[gunboat]] , [[submarine]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warship warship] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warship warship] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔ:ʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tàu chiến

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X