• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Cận thị=====
    =====Cận thị=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[astigmatic]] , [[biased]] , [[blind]] , [[halfsighted]] , [[nearsighted]] , [[presbyopic]] , [[shortsighted]] , [[blurred]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[far-sighted]]

    09:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /mai'ɔpik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cận thị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    far-sighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X