-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
Dòng 35: Dòng 35: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ ==========+ === Xây dựng====== Xây dựng========vinh quang==========vinh quang=====Dòng 79: Dòng 82: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glory&submit=Search glory] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glory&submit=Search glory] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glory glory] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glory glory] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]09:29, ngày 25 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.
Oxford
Colloq. a state of exaltation, prosperity, happiness,etc. (is in his glory playing with his trains).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ