-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Sự nhã nhặn đối với người dưới==========Sự nhã nhặn đối với người dưới=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A patronizing manner.=====- =====Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airs]] , [[civility]] , [[deference]] , [[haughtiness]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[patronage]] , [[patronizing attitude]] , [[superciliousness]] , [[toleration]] , [[condescendence]] , [[patronization]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[friendliness]] , [[humility]] , [[inferiority]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airs , civility , deference , haughtiness , loftiness , lordliness , patronage , patronizing attitude , superciliousness , toleration , condescendence , patronization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ