• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">grɔin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">grɔin</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đê biển=====
    =====Đê biển=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đắp đê (dọc theo bờ biển)=====
    =====Đắp đê (dọc theo bờ biển)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====êpi=====
    =====êpi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đập=====
    +
    =====đập=====
    -
     
    +
    =====đập chắn sóng=====
    -
    =====đập chắn sóng=====
    +
    ::[[pile]] [[groyne]]
    ::[[pile]] [[groyne]]
    ::đập chắn sóng đóng cọc
    ::đập chắn sóng đóng cọc
    -
    =====đập mỏ hàn=====
    +
    =====đập mỏ hàn=====
     +
    =====đê=====
     +
    =====đê biển=====
     +
    =====đê chắn sóng=====
     +
    =====đê mỏ hàn=====
    -
    =====đê=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====đê biển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đê chắn sóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đê mỏ hàn=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US groin) a timber framework or low broad wall built outfrom a shore to check erosion of a beach. [dial. groin snoutf. OF groign f. LL grunium pig's snout]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /grɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê biển

    Ngoại động từ

    Đắp đê (dọc theo bờ biển)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    êpi

    Kỹ thuật chung

    đập
    đập chắn sóng
    pile groyne
    đập chắn sóng đóng cọc
    đập mỏ hàn
    đê
    đê biển
    đê chắn sóng
    đê mỏ hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X