-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hồi chuyển==========hồi chuyển=====Dòng 35: Dòng 38: =====Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]==========Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ